Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00291
| Bộ giáo dục và đào tạo | Gia công cắt gọt kim loại | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 6c4 | 9600 |
2 |
SNV-00001
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập I | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
3 |
SNV-00002
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập I | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
4 |
SNV-00003
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập I | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
5 |
SNV-00004
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập II | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 7500 |
6 |
SNV-00005
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập II | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 7500 |
7 |
SNV-00006
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập II | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 7500 |
8 |
SNV-00007
| Nguyễn Minh Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 - Tập I | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 30000 |
9 |
SNV-00008
| Nguyễn Minh Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 - Tập II | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 35000 |
10 |
SNV-00009
| Nguyễn Minh Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 - Tập II | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 35000 |
|