Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00155
| Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 1 | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
2 |
SĐĐ-00156
| Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 2 | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
3 |
SĐĐ-00157
| Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 3 | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
4 |
SĐĐ-00158
| Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 4 | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
5 |
SĐĐ-00159
| Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 5 | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
6 |
SDD-00065
| Ban thường vụ tỉnh ủy Hải Dương | Tấn gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 3K5H5 |
7 |
SDD-00072
| Bùi Xuân Lộc | Mở rộng nhận thức thay đổi cuộc đời | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 17500 | 3K 54 |
8 |
SĐĐ-00076
| Bùi Xuân Lộc | Mở rộng nhận thức thay đổi cuộc đời | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 17500 | V24 |
9 |
SĐĐ-00082
| Bùi Minh Huy | Điều kỳ diệu của hiện tại | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15500 | N(T)3=V |
10 |
SĐĐ-00093
| Bùi Xuân Lộc | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11000 | V23 |
11 |
SĐĐ-00147
| BCHQS Huyện Ninh Giang | Lịch sử đấu tranh huyện Ninh giang | BCHQS | Ninh Giang | 1999 | 0 | 6C9(09) |
12 |
SĐĐ-00148
| Bùi Thanh Quyến | Lịch sử Đảng bộ huyện Ninh giang | BCHQS | Ninh Giang | 1999 | 0 | 6C9(09) |
13 |
SĐĐ-00149
| Bùi Thanh Quyến | Lịch sử Đảng bộ huyện Ninh giang | BCHQS | Ninh Giang | 1999 | 0 | 6C9(09) |
14 |
SĐĐ-00153
| Báo cựu chiến binh Việt Nam | Ký ức oanh liệt một Thời | Tổng Hợp | Hà nội | 2003 | 285000 | 4v |
15 |
SDD-00199
| Cúc Hương | Chiếc nỏ thần kỳ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | ĐV13 |
16 |
SDD-00191
| Chung Ju Yung | Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 32000 | 8(V)(073) |
17 |
SĐĐ-00102
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7600 | ĐV13 |
18 |
SĐĐ-00104
| Chu Huy | Thời đi học của những người nổi tiếng | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17500 | 001(92) |
19 |
SĐĐ-00105
| Chu Huy | Thời đi học của những người nổi tiếng | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17500 | 001(92) |
20 |
SĐĐ-00120
| Đinh Vũ | 200 món ăn chọn lọc | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 19000 | 372(v) |
21 |
SĐĐ-00121
| Đoàn Nguyễn Huyền Thanh | Món ăn ngon dễ làm | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 24000 | 372(v) |
22 |
SĐĐ-00131
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Hoa cau | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 17000 | 8(V) |
23 |
SĐĐ-00074
| Dương Thu Ái | Truyện thơ ngụ ngôn Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 14000 | V23 |
24 |
SDD-00071
| Đỗ Đỗ | Tuổi thơ | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 6000 | 3K 54 |
25 |
SDD-00138
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 14000 | 6C9(09) |
26 |
SDD-00139
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 14000 | 6C9(09) |
27 |
SDD-00111
| Halak laszlo | Phép lịch sự hàng ngày | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | ĐV13 |
28 |
SDD-00112
| Halak laszlo | Phép lịch sự hàng ngày | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | ĐV13 |
29 |
SDD-00113
| Halak laszlo | Phép lịch sự hàng ngày | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | ĐV13 |
30 |
SDD-00192
| Hạnh Nguyên | Làm chồng dễ hay khó | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | 8(V) |
31 |
SĐĐ-00037
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 20000 | 9(V)(083) |
32 |
SĐĐ-00038
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 20000 | 9(V)(083) |
33 |
SĐĐ-00081
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 15500 | N(T)3=V |
34 |
SĐĐ-00077
| Hà Hải Châu | Hãy tự mình tỏa sáng | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 16000 | V13 |
35 |
SĐĐ-00070
| Hoàng Lân | Những mẩu truyện âm nhạc | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 3K 54 |
36 |
SĐĐ-00119
| Hướng Tiểu Huệ | Làm đẹp bằng râu củ quả | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 19000 | 372(v) |
37 |
SĐĐ-00152
| Hứa Văn Nhân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới | Văn nghệ | Hà nội | 2001 | 250000 | 4v |
38 |
SĐĐ-00117
| Hương Lan | Ca dao Việt nam về tình cảm vợ chống | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 14000 | 372(v) |
39 |
SDD-00135
| Kì Bân | Galileo Galilel | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 19000 | 53(09) |
40 |
SDD-00136
| Kì Bân | Galileo Galilel | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 19000 | 53(09) |
41 |
SDD-00137
| Kì Bân | Galileo Galilel | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 19000 | 53(09) |
42 |
SĐĐ-00073
| Lê Tuấn Anh | Tại sao không lãng mạn | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11000 | V23 |
43 |
SDD-00048
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K546 |
44 |
SDD-00049
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K546 |
45 |
SDD-00050
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K546 |
46 |
SDD-00051
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K546 |
47 |
SDD-00052
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K546 |
48 |
SDD-00053
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K546 |
49 |
SDD-00087
| Lại Thế Luyện | Con hạnh phúc bên cha | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 19000 | N(T)3=V |
50 |
SDD-00132
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 19000 | 53(09) |
51 |
SDD-00133
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 19000 | 53(09) |
52 |
SDD-00134
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 19000 | 53(09) |
53 |
SĐĐ-00098
| Lê Vũ Khôi | Truyện kể các loài thú | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 17700 | ĐV13 |
54 |
SĐĐ-00140
| Lê Hữu Tỉnh | Kể truyện bút danh nhà văn | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 23000 | 6C9(09) |
55 |
SĐĐ-00047
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K546 |
56 |
SĐĐ-00075
| Lê Thị Bừng | Giao tiếp ứng xử tuổi trăng tròn | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 14000 | 371.895 |
57 |
SĐĐ-00145
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 0 | 6C9(09) |
58 |
SĐĐ-00146
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 0 | 6C9(09) |
59 |
SĐĐ-00118
| Minh Bạch | Thức ăn chế biến từ đậu lành | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 19000 | 372(v) |
60 |
SĐĐ-00097
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoái ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9700 | KN523 |
61 |
SĐĐ-00108
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 50000 | 372(v) |
62 |
SĐĐ-00128
| Nguyễn Mạnh Tuấn | Phần hồn | Trẻ | Hà Nội | 2001 | 39000 | 8(V) |
63 |
SĐĐ-00129
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | Trẻ | Hà Nội | 2001 | 25000 | 8(V) |
64 |
SĐĐ-00154
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 9200 | 4v |
65 |
SĐĐ-00061
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 19500 | 3K5H |
66 |
SĐĐ-00068
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 17500 | 3K 54 |
67 |
SĐĐ-00069
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 17500 | 3K 54 |
68 |
SDD-00103
| Nguyễn Thị Hoàng | Hồn muối | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3K546 |
69 |
SDD-00001
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
70 |
SDD-00002
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
71 |
SDD-00004
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 13200 | 9(V)(083) |
72 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 13200 | 9(V)(083) |
73 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9(V)(083) |
74 |
SDD-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9(V)(083) |
75 |
SDD-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9(V)(083) |
76 |
SDD-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9(V)(083) |
77 |
SDD-00010
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9(V)(083) |
78 |
SDD-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9(V)(083) |
79 |
SDD-00020
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6200 | 9(V)(083) |
80 |
SDD-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 6200 | 9(V)(083) |
81 |
SDD-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 9(V)(083) |
82 |
SDD-00023
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 9(V)(083) |
83 |
SDD-00024
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 9(V)(083) |
84 |
SDD-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 9(V)(083) |
85 |
SDD-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 9(V)(083) |
86 |
SDD-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7400 | 9(V)(083) |
87 |
SDD-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9200 | 9(V)(083) |
88 |
SDD-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9200 | 9(V)(083) |
89 |
SDD-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9200 | 9(V)(083) |
90 |
SDD-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
91 |
SDD-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
92 |
SDD-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
93 |
SDD-00126
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9500 | 9(075) |
94 |
SDD-00127
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 9500 | 9(075) |
95 |
SDD-00018
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
96 |
SDD-00019
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
97 |
SDD-00114
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 14000 | 53(09) |
98 |
SDD-00115
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 14000 | 53(09) |
99 |
SDD-00116
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 14000 | 53(09) |
100 |
SĐĐ-00003
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 13200 | 9(V)(083) |
101 |
SĐĐ-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
102 |
SĐĐ-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
103 |
SĐĐ-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9800 | 9(V)(083) |
104 |
SDD-00228
| Nhiều tác giả | Hồ Chí Minh gương Người sáng mãi | Văn học | Hà Nội | 2004 | 30000 | 3K546 |
105 |
SDD-00088
| Nhiều tác giả | Hoa hồng sớm mai | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 8V |
106 |
SDD-00060
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 3K546 |
107 |
SĐĐ-00078
| Nhóm dịch SMEE | Những bức thư của tuổi mới lớn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 20000 | V13 |
108 |
SĐĐ-00054
| Nhiều Tác giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 28500 | 3K546 |
109 |
SĐĐ-00055
| Nhiều Tác giả | Trong tình thương của Bác | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 22000 | 3K546 |
110 |
SĐĐ-00089
| Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12900 | 8V |
111 |
SĐĐ-00090
| Nhiều tác giả | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | 8V |
112 |
SĐĐ-00091
| Nhiều tác giả | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | 8V |
113 |
SĐĐ-00092
| Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | 8V |
114 |
SĐĐ-00094
| Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | 8V |
115 |
SĐĐ-00066
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 27500 | 3K 54 |
116 |
SĐĐ-00067
| Phan Ngọc Liên | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 28500 | 3K 54 |
117 |
SĐĐ-00099
| Phạm Thuyến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13700 | ĐV13 |
118 |
SDD-00143
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 28000 | ĐV13 |
119 |
SDD-00015
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 4(N523) |
120 |
SDD-00016
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 9V |
121 |
SDD-00017
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 9V |
122 |
SDD-00013
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11800 | 9(V)(083) |
123 |
SDD-00014
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11800 | 9(V)(083) |
124 |
SDD-00012
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11800 | 9(V)(083) |
125 |
SĐĐ-00106
| Quốc Khánh | Duyên nợ tái sinh | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 17500 | 001(92) |
126 |
SĐĐ-00107
| Quốc Khánh | Mẹ tôi | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 19000 | 372(v) |
127 |
SĐĐ-00080
| ROBERTT.KIYOSAKI | Giàu có hạnh phúc | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 20000 | 156 |
128 |
SĐĐ-00150
| Sở GD & ĐT Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | BCHQS | Ninh Giang | 2000 | 0 | 6C9(09) |
129 |
SĐĐ-00151
| Sở GD & ĐT Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | BCHQS | Ninh Giang | 2000 | 0 | 6C9(09) |
130 |
SĐĐ-00141
| Sơn Tùng | Bông Sen Vàng | Văn học | Hà Nội | 2007 | 35000 | 6C9(09) |
131 |
SDD-00220
| Sơn Tùng | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 28000 | 3K546 |
132 |
SĐĐ-00086
| Thương Huyền | Hãy mở cửa trái tim | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 16000 | N(T)3=V |
133 |
SĐĐ-00064
| Thanh Vân | Trò truyện cùng xác ướp | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 50000 | 8(V) |
134 |
SĐĐ-00063
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K 54 |
135 |
SĐĐ-00056
| Trần Dân Tiên | Những mẩu truyện về đời hoạt động của Hồ chủ tịch | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 18500 | 3K5H6 |
136 |
SĐĐ-00095
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích anh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | KN523 |
137 |
SĐĐ-00096
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích anh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9700 | KN523 |
138 |
SĐĐ-00109
| Trần Hoàng Trung | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 50000 | 372(v) |
139 |
SĐĐ-00110
| Trần Hoàng Trung | 72 bài hát truyền thống đoàn đội | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 20000 | 372(v) |
140 |
SĐĐ-00125
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt nam | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 16500 | 4(N523) |
141 |
SĐĐ-00100
| Trần Hòa Bình | Những mẩu truyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10700 | ĐV13 |
142 |
SĐĐ-00101
| Trần Hòa Bình | Những mẩu truyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16700 | ĐV13 |
143 |
SDD-00221
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3K546 |
144 |
SDD-00205
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13100 | 8(V) |
145 |
SĐĐ-00039
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 15500 | 3K546 |
146 |
SĐĐ-00042
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 30200 | 3K - 5H6 |
147 |
SĐĐ-00045
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K 54 |
148 |
SĐĐ-00046
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 12700 | 3K 54 |
149 |
SĐĐ-00041
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 30200 | 3K - 5H6 |
150 |
SDD-00044
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K 54 |
151 |
SDD-00122
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 16500 | 4(N523) |
152 |
SDD-00123
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 16500 | 4(N523) |
153 |
SDD-00124
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 16500 | 4(N523) |
154 |
SĐĐ-00040
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 15500 | 3K546 |
155 |
SDD-00058
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
156 |
SDD-00043
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7300 | 3K5H5 |
157 |
SDD-00062
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 30000 | 3K5H5 |
158 |
SDD-00144
| Vũ Thanh Việt | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 28000 | ĐV13 |
159 |
SDD-00197
| Vũ Thanh Việt | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 28000 | ĐV13 |
160 |
SDD-00214
| Vương Tâm | Con rắn và mặt nạ | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 15000 | 3K546 |
161 |
SĐĐ-00142
| Võ Tề | Nhật ky nhà giáo vượt Trường Sơn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 20200 | 6C9(09) |
162 |
SĐĐ-00130
| Vũ Sơn Hải | Hoa trạng nguyên | Trẻ | Hà Nội | 2002 | 17000 | 8(V) |
163 |
SĐĐ-00057
| Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 16000 | 3K5H |
164 |
SĐĐ-00059
| Vũ Kỳ | Hỏi đáp về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 11000 | 3K5H |
165 |
SĐĐ-00160
| Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
166 |
SĐĐ-00161
| Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
167 |
SĐĐ-00162
| Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
168 |
SĐĐ-00163
| Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | Hà nội | 2005 | 12000 | 4v |
169 |
SĐĐ-00079
| Xuân Nguyễn | 365 ngày biết sống | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 40000 | 156 |
170 |
SĐĐ-00083
| Yến Nhi | Lời nói đúng lúc | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 15500 | N(T)3=V |
171 |
SĐĐ-00084
| Yến Nhi | Tình bạn - Tình yêu | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19000 | N(T)3=V |
172 |
SĐĐ-00085
| Yến Nhi | Tình bạn - Tình yêu | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19000 | N(T)3=V |