| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1 | SDD-00001 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 2 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1 | SDD-00002 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 3 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1 | SĐĐ-00003 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 4 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | SDD-00004 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 5 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 2 | SDD-00005 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 6 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | SDD-00006 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 7 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | SDD-00007 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 8 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 3 | SDD-00008 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 9 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00009 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 10 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00010 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 11 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00011 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 12 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SDD-00012 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 13 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SDD-00013 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 14 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SDD-00014 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 15 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-00015 | Giáo dục | 2004 | 4(N523) |
| 16 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-00016 | Giáo dục | 2004 | 9V |
| 17 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDD-00017 | Giáo dục | 2004 | 9V |
| 18 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 2 | SDD-00018 | Giáo dục | 2004 | 9(V)(083) |
| 19 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 2 | SDD-00019 | Giáo dục | 2004 | 9(V)(083) |
| 20 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 3 | SDD-00020 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 21 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 3 | SDD-00021 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 22 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | SDD-00022 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 23 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | SDD-00023 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 24 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | SDD-00024 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 25 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 4 | SDD-00025 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 26 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 5 | SDD-00026 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 27 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 5 | SDD-00027 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 28 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 6 | SDD-00028 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 29 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 6 | SDD-00029 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 30 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 6 | SDD-00030 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 31 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | SDD-00031 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 32 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | SDD-00032 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 33 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | SDD-00033 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 34 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 7 | SĐĐ-00034 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 35 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 8 | SĐĐ-00035 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 36 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - Tập 8 | SĐĐ-00036 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 37 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SĐĐ-00037 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 38 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SĐĐ-00038 | Giáo dục | 2005 | 9(V)(083) |
| 39 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | SĐĐ-00039 | Giáo dục | 2003 | 3K546 |
| 40 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | SĐĐ-00040 | Giáo dục | 2003 | 3K546 |
| 41 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 3 | SĐĐ-00041 | Giáo dục | 2003 | 3K - 5H6 |
| 42 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 3 | SĐĐ-00042 | Giáo dục | 2003 | 3K - 5H6 |
| 43 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00043 | Giáo dục | 2004 | 3K5H5 |
| 44 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00044 | Giáo dục | 2004 | 3K 54 |
| 45 | Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | SĐĐ-00045 | Giáo dục | 2004 | 3K 54 |
| 46 | Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | SĐĐ-00046 | Giáo dục | 2004 | 3K 54 |
| 47 | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00047 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 48 | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00048 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 49 | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00049 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 50 | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00050 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 51 | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00051 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 52 | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00052 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 53 | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00053 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 54 | Nhiều Tác giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của bác Hồ | SĐĐ-00054 | Giáo dục | 2003 | 3K546 |
| 55 | Nhiều Tác giả | Trong tình thương của Bác | SĐĐ-00055 | Giáo dục | 2004 | 3K546 |
| 56 | Trần Dân Tiên | Những mẩu truyện về đời hoạt động của Hồ chủ tịch | SĐĐ-00056 | Giáo dục | 2007 | 3K5H6 |
| 57 | Vũ Kỳ | Bác Hồ Viết di chúc | SĐĐ-00057 | Giáo dục | 2007 | 3K5H |
| 58 | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | SDD-00058 | Trẻ | 2006 | 3K5H5 |
| 59 | Vũ Kỳ | Hỏi đáp về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh | SĐĐ-00059 | Giáo dục | 2007 | 3K5H |
| 60 | Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | SDD-00060 | Trẻ | 2004 | 3K546 |
| 61 | Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | SĐĐ-00061 | Giáo dục | 2001 | 3K5H |
| 62 | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | SDD-00062 | Trẻ | 2004 | 3K5H5 |
| 63 | Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | SĐĐ-00063 | Giáo dục | 2004 | 3K 54 |
| 64 | Thanh Vân | Trò truyện cùng xác ướp | SĐĐ-00064 | Giáo dục | 2004 | 8(V) |
| 65 | Ban thường vụ tỉnh ủy Hải Dương | Tấn gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDD-00065 | Hải Dương | 2007 | 3K5H5 |
| 66 | Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | SĐĐ-00066 | Giáo dục | 2007 | 3K 54 |
| 67 | Phan Ngọc Liên | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | SĐĐ-00067 | Giáo dục | 2007 | 3K 54 |
| 68 | Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | SĐĐ-00068 | Giáo dục | 2006 | 3K 54 |
| 69 | Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | SĐĐ-00069 | Giáo dục | 2006 | 3K 54 |
| 70 | Hoàng Lân | Những mẩu truyện âm nhạc | SĐĐ-00070 | Giáo dục | 2003 | 3K 54 |
| 71 | Đỗ Đỗ | Tuổi thơ | SDD-00071 | Giáo dục | 2000 | 3K 54 |
| 72 | Bùi Xuân Lộc | Mở rộng nhận thức thay đổi cuộc đời | SDD-00072 | Trẻ | 2006 | 3K 54 |
| 73 | Lê Tuấn Anh | Tại sao không lãng mạn | SĐĐ-00073 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 74 | Dương Thu Ái | Truyện thơ ngụ ngôn Việt Nam | SĐĐ-00074 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 75 | Lê Thị Bừng | Giao tiếp ứng xử tuổi trăng tròn | SĐĐ-00075 | Giáo dục | 2005 | 371.895 |
| 76 | Bùi Xuân Lộc | Mở rộng nhận thức thay đổi cuộc đời | SĐĐ-00076 | Giáo dục | 2006 | V24 |
| 77 | Hà Hải Châu | Hãy tự mình tỏa sáng | SĐĐ-00077 | Giáo dục | 2006 | V13 |
| 78 | Nhóm dịch SMEE | Những bức thư của tuổi mới lớn | SĐĐ-00078 | Giáo dục | 2006 | V13 |
| 79 | Xuân Nguyễn | 365 ngày biết sống | SĐĐ-00079 | Giáo dục | 2005 | 156 |
| 80 | ROBERTT.KIYOSAKI | Giàu có hạnh phúc | SĐĐ-00080 | Trẻ | 2005 | 156 |
| 81 | Hồng Hà | San sẻ yêu thương | SĐĐ-00081 | Trẻ | 2006 | N(T)3=V |
| 82 | Bùi Minh Huy | Điều kỳ diệu của hiện tại | SĐĐ-00082 | Trẻ | 2006 | N(T)3=V |
| 83 | Yến Nhi | Lời nói đúng lúc | SĐĐ-00083 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 84 | Yến Nhi | Tình bạn - Tình yêu | SĐĐ-00084 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 85 | Yến Nhi | Tình bạn - Tình yêu | SĐĐ-00085 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 86 | Thương Huyền | Hãy mở cửa trái tim | SĐĐ-00086 | Trẻ | 2005 | N(T)3=V |
| 87 | Lại Thế Luyện | Con hạnh phúc bên cha | SDD-00087 | Trẻ | 2007 | N(T)3=V |
| 88 | Nhiều tác giả | Hoa hồng sớm mai | SDD-00088 | Trẻ | 2004 | 8V |
| 89 | Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | SĐĐ-00089 | Giáo dục | 2005 | 8V |
| 90 | Nhiều tác giả | Cô gái có đôi mắt huyền | SĐĐ-00090 | Giáo dục | 2005 | 8V |
| 91 | Nhiều tác giả | Một cuộc đua | SĐĐ-00091 | Giáo dục | 2005 | 8V |
| 92 | Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi | SĐĐ-00092 | Giáo dục | 2005 | 8V |
| 93 | Bùi Xuân Lộc | Vị thánh trên bục giảng | SĐĐ-00093 | Giáo dục | 2005 | V23 |
| 94 | Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi | SĐĐ-00094 | Giáo dục | 2005 | 8V |
| 95 | Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích anh | SĐĐ-00095 | Giáo dục | 2005 | KN523 |
| 96 | Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích anh | SĐĐ-00096 | Giáo dục | 2005 | KN523 |
| 97 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoái ngõ | SĐĐ-00097 | Giáo dục | 2003 | KN523 |
| 98 | Lê Vũ Khôi | Truyện kể các loài thú | SĐĐ-00098 | Giáo dục | 2003 | ĐV13 |
| 99 | Phạm Thuyến | Truyện cổ tích về các loài vật | SĐĐ-00099 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 100 | Trần Hòa Bình | Những mẩu truyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | SĐĐ-00100 | Giáo dục | 2005 | ĐV13 |
| 101 | Trần Hòa Bình | Những mẩu truyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | SĐĐ-00101 | Giáo dục | 2005 | ĐV13 |
| 102 | Chu Huy | Ông và cháu | SĐĐ-00102 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 103 | Nguyễn Thị Hoàng | Hồn muối | SDD-00103 | Kim Đồng | 2006 | 3K546 |
| 104 | Chu Huy | Thời đi học của những người nổi tiếng | SĐĐ-00104 | Giáo dục | 2004 | 001(92) |
| 105 | Chu Huy | Thời đi học của những người nổi tiếng | SĐĐ-00105 | Giáo dục | 2004 | 001(92) |
| 106 | Quốc Khánh | Duyên nợ tái sinh | SĐĐ-00106 | Trẻ | 2006 | 001(92) |
| 107 | Quốc Khánh | Mẹ tôi | SĐĐ-00107 | Trẻ | 2006 | 372(v) |
| 108 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử | SĐĐ-00108 | Trẻ | 2003 | 372(v) |
| 109 | Trần Hoàng Trung | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | SĐĐ-00109 | Trẻ | 2003 | 372(v) |
| 110 | Trần Hoàng Trung | 72 bài hát truyền thống đoàn đội | SĐĐ-00110 | Trẻ | 2006 | 372(v) |
| 111 | Halak laszlo | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00111 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 112 | Halak laszlo | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00112 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 113 | Halak laszlo | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00113 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 114 | Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | SDD-00114 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 115 | Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | SDD-00115 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 116 | Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | SDD-00116 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 117 | Hương Lan | Ca dao Việt nam về tình cảm vợ chống | SĐĐ-00117 | Trẻ | 2006 | 372(v) |
| 118 | Minh Bạch | Thức ăn chế biến từ đậu lành | SĐĐ-00118 | Trẻ | 2003 | 372(v) |
| 119 | Hướng Tiểu Huệ | Làm đẹp bằng râu củ quả | SĐĐ-00119 | Trẻ | 2003 | 372(v) |
| 120 | Đinh Vũ | 200 món ăn chọn lọc | SĐĐ-00120 | Trẻ | 2003 | 372(v) |
| 121 | Đoàn Nguyễn Huyền Thanh | Món ăn ngon dễ làm | SĐĐ-00121 | Trẻ | 2003 | 372(v) |
| 122 | Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | SDD-00122 | Giáo dục | 2004 | 4(N523) |
| 123 | Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | SDD-00123 | Giáo dục | 2004 | 4(N523) |
| 124 | Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | SDD-00124 | Giáo dục | 2004 | 4(N523) |
| 125 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt nam | SĐĐ-00125 | Giáo dục | 2004 | 4(N523) |
| 126 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | SDD-00126 | Giáo dục | 2004 | 9(075) |
| 127 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | SDD-00127 | Giáo dục | 2004 | 9(075) |
| 128 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Phần hồn | SĐĐ-00128 | Trẻ | 2001 | 8(V) |
| 129 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | SĐĐ-00129 | Trẻ | 2001 | 8(V) |
| 130 | Vũ Sơn Hải | Hoa trạng nguyên | SĐĐ-00130 | Trẻ | 2002 | 8(V) |
| 131 | Đỗ Thị Hiền Hòa | Hoa cau | SĐĐ-00131 | Trẻ | 2003 | 8(V) |
| 132 | Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | SDD-00132 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 133 | Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | SDD-00133 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 134 | Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | SDD-00134 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 135 | Kì Bân | Galileo Galilel | SDD-00135 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 136 | Kì Bân | Galileo Galilel | SDD-00136 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 137 | Kì Bân | Galileo Galilel | SDD-00137 | Giáo dục | 2004 | 53(09) |
| 138 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | SDD-00138 | Giáo dục | 2004 | 6C9(09) |
| 139 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | SDD-00139 | Giáo dục | 2004 | 6C9(09) |
| 140 | Lê Hữu Tỉnh | Kể truyện bút danh nhà văn | SĐĐ-00140 | Giáo dục | 2007 | 6C9(09) |
| 141 | Sơn Tùng | Bông Sen Vàng | SĐĐ-00141 | Văn học | 2007 | 6C9(09) |
| 142 | Võ Tề | Nhật ky nhà giáo vượt Trường Sơn | SĐĐ-00142 | Giáo dục | 2006 | 6C9(09) |
| 143 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | SDD-00143 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 144 | Vũ Thanh Việt | 10 vạn câu hỏi vì sao? | SDD-00144 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 145 | Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | SĐĐ-00145 | Giáo dục | 2004 | 6C9(09) |
| 146 | Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | SĐĐ-00146 | Giáo dục | 2004 | 6C9(09) |
| 147 | BCHQS Huyện Ninh Giang | Lịch sử đấu tranh huyện Ninh giang | SĐĐ-00147 | BCHQS | 1999 | 6C9(09) |
| 148 | Bùi Thanh Quyến | Lịch sử Đảng bộ huyện Ninh giang | SĐĐ-00148 | BCHQS | 1999 | 6C9(09) |
| 149 | Bùi Thanh Quyến | Lịch sử Đảng bộ huyện Ninh giang | SĐĐ-00149 | BCHQS | 1999 | 6C9(09) |
| 150 | Sở GD & ĐT Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | SĐĐ-00150 | BCHQS | 2000 | 6C9(09) |
| 151 | Sở GD & ĐT Hải Dương | Lịch sử tỉnh Hải Dương | SĐĐ-00151 | BCHQS | 2000 | 6C9(09) |
| 152 | Hứa Văn Nhân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00152 | Văn nghệ | 2001 | 4v |
| 153 | Báo cựu chiến binh Việt Nam | Ký ức oanh liệt một Thời | SĐĐ-00153 | Tổng Hợp | 2003 | 4v |
| 154 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | SĐĐ-00154 | Giáo dục | 2004 | 4v |
| 155 | Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 1 | SĐĐ-00155 | Văn học | 2005 | 4v |
| 156 | Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 2 | SĐĐ-00156 | Văn học | 2005 | 4v |
| 157 | Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 3 | SĐĐ-00157 | Văn học | 2005 | 4v |
| 158 | Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 4 | SĐĐ-00158 | Văn học | 2005 | 4v |
| 159 | Antoine galland | Nghìn lẻ một đêm - Tập 5 | SĐĐ-00159 | Văn học | 2005 | 4v |
| 160 | Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | SĐĐ-00160 | Văn học | 2005 | 4v |
| 161 | Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | SĐĐ-00161 | Văn học | 2005 | 4v |
| 162 | Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | SĐĐ-00162 | Văn học | 2005 | 4v |
| 163 | Văn học cổ điển nước ngoài | Truyện cổ Anđecxen | SĐĐ-00163 | Văn học | 2005 | 4v |
| 164 | Chung Ju Yung | Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách | SDD-00191 | Trẻ | 2007 | 8(V)(073) |
| 165 | Hạnh Nguyên | Làm chồng dễ hay khó | SDD-00192 | Giáo dục | 2004 | 8(V) |
| 166 | Vũ Thanh Việt | 10 vạn câu hỏi vì sao? | SDD-00197 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 167 | Cúc Hương | Chiếc nỏ thần kỳ | SDD-00199 | Giáo dục | 2004 | ĐV13 |
| 168 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | SDD-00205 | Giáo dục | 2004 | 8(V) |
| 169 | Vương Tâm | Con rắn và mặt nạ | SDD-00214 | Thanh niên | 2004 | 3K546 |
| 170 | Sơn Tùng | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | SDD-00220 | Thanh niên | 2008 | 3K546 |
| 171 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | SDD-00221 | Thanh niên | 2009 | 3K546 |
| 172 | Nhiều tác giả | Hồ Chí Minh gương Người sáng mãi | SDD-00228 | Văn học | 2004 | 3K546 |