Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
| | | | Bùi Thị Như Hoa |
1 | | Bài thơ về tiểu đội xe không kính | | Bùi Thị Như Hoa |
1 | | Ôn tập về truyện (tiếp) | | Bùi Thị Như Hoa |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Bùi Thị Như Hoa |
1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | | Bùi Thị Như Hoa |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
2 | 2 | Biện pháp tu từ | | Bùi Thị Như Hoa |
2 | 4 | Số phần tử của 1 tập hợp. Tập hợp con | | Bùi Thị Như Hoa |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp | | Bùi Thị Như Hoa |
2 | 5 | Số phần tử của một tập hợp. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
2 | 5 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Bùi Thị Như Hoa |
2 | 6 | Từ mượn | | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 7 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 7 | Phép cộng và phép nhân (Tiếp) | MTBT | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 7 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 8 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 8 | Luyện Tập | | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 8 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | Máy chiếu | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Bùi Thị Như Hoa |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 8 | Phong trào CN và sự ra đời của CN Mác (Tiếp) | tranh ảnh | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 10 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 10 | Phép trừ và phép chia (tiếp) | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 10 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 11 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 11 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 12 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 12 | Chủ đề: Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 12 | Sự việc và nhân vật trong văn tự sự | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 13 | HDHT: Sự tích hồ Gươm | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 13 | Chủ đề: Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 14 | Chủ đề: Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 14 | Chủ đề và dàn bài của bài văn tự sự | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 15 | Tìm hiểu đề và ccahs làm bài văn tự sự | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 16 | Tìm hiểu đề và ccahs làm bài văn tự sự | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 17 | Viết bài tập làm văn số 1 | | Bùi Thị Như Hoa |
4 | 18 | Viết bài tập làm văn số 1 | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 9 | Làm bài tập lịch sử | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 13 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 13 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 13 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 14 | Chia hai lũy thừa cùng cơ số | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 14 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 15 | Chia hai lũy thừa cùng cơ số. | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 17 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
5 | 19 | Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 6 | Ôn tập phép trừ và phép chia | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng kết quả phép tính | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 16 | thứ tự thực hiện phép tính | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính và luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 17 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 17 | Luyện Tập | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Bùi Thị Như Hoa |
6 | 18 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 7 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 19 | Kiểm tra 45' | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 19 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết (Tính chất chia hết của một tổng) | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 20 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết (Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5) | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 20 | Tính chất chia hết của một tổng | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 21 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Bùi Thị Như Hoa |
7 | 21 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết (Dấu hiệu chia hết cho 9, cho 3) | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 22 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết (Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5, cho 9, cho 3) | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 22 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 23 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 23 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết (Luyện tập chủ đề) | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 24 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
8 | 24 | Ước và bội | | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố | Bảng phụ, phấn màu | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. | 1-Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 25 | Ước và bội | | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 26 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 26 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 26 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 27 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
9 | 27 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố. | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 28 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 28 | Phân tích ra thừa số nguyên tố. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 29 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 29 | Ước chung - luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 30 | Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 30 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 30 | Ước chung và bội chung. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
10 | 30 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 31 | Ước chung và bội chung | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất - Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 32 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 32 | Ước chung lớn nhất (Tiếp) | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 32 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 32 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 32 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 33 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 33 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 33 | Ước chung lớn nhất | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 33 | Bội chung – Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
11 | 33 | Bội chung – Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất. | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 34 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 35 | Luyện tập | Phấn màu | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 35 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất. | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất ( tiếp) | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 36 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 36 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 36 | Bội chung nhỏ nhất | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 36 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
12 | 36 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 13 | Ôn tập chương 1 | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 13 | Ôn tập chương 1 | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 37 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 37 | Ôn tập chương 1 | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 37 | Ôn tập chương I | Bảng phụ, phấn màu | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 38 | Ôn tập chương 1 | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 38 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 39 | Ôn tập chương I | | Bùi Thị Như Hoa |
13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) | | Bùi Thị Như Hoa |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | | Bùi Thị Như Hoa |
14 | 40 | Ôn tập chương I ( tiếp) | | Bùi Thị Như Hoa |
14 | 41 | Kiểm tra 45' | | Bùi Thị Như Hoa |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Bùi Thị Như Hoa |
14 | 42 | Thứ tự trong Z | | Bùi Thị Như Hoa |
14 | 42 | Làm quen với số nguyên âm | | Bùi Thị Như Hoa |
15 | 43 | Tập hợp Ζ các số nguyên | | Bùi Thị Như Hoa |
15 | 43 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Bùi Thị Như Hoa |
15 | 44 | Thứ tự trong Ζ | | Bùi Thị Như Hoa |
15 | 45 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1-Thước thẳng | Bùi Thị Như Hoa |
15 | 46 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 45 | Cộng 2 số nguyên cùng dấu | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 46 | Cộng 2 số nguyên cùng dấu | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 46 | Luyện tập | Thước kẻ, phấn màu | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 47 | Cộng 2 số nguyên khác dấu | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 48 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 48 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 48 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 49 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 50 | Phép trừ hai số nguyên. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
16 | 50 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 48 | luyện tập tính chất cơ bản của phép cộng số nguyên | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 50 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 51 | Phép trừ 2 số nguyên | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 51 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 52 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 52 | Quy tắc dấu ngoặc. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 52 | Luyện Tập | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 52 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 53 | Quy tắc dấu ngoặc | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 53 | Ôn tập chương I | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 53 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 53 | Kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 54 | Kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 54 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
17 | 54 | Ôn tập chương I (tiếp) | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 53 | Kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 54 | Kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 54 | ÔN TẬP HỌC KÌ 1 | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 54 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 55 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 55 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 55 | Kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 55 | Quy tắc “dấu ngoặc”. | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 56 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 56 | Kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 56 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 57 | Ôn tập học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 57 | Kiểm tra học kỳ I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Bùi Thị Như Hoa |
19 | 59 | Quy tắc chuyển vế. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
19 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | | Bùi Thị Như Hoa |
19 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | | Bùi Thị Như Hoa |
20 | 62 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
20 | 63 | Tính chất của phép nhân | | Bùi Thị Như Hoa |
20 | 64 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
21 | 65 | Bội và ước của số nguyên. | | Bùi Thị Như Hoa |
21 | 66 | Ôn tập chương II | | Bùi Thị Như Hoa |
21 | 67 | Ôn tập chương II | | Bùi Thị Như Hoa |
22 | 68 | Kiểm tra 45’ | | Bùi Thị Như Hoa |
22 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
22 | 70 | Phân số bằng nhau | | Bùi Thị Như Hoa |
23 | 22 | Học hát: Ngày đầu tiên đi học- Kiểm tra 15 phút | đàn organ | Nguyễn Trường Điệp |
23 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
23 | 72 | Rút gọn phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
23 | 73 | Rút gọn phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
24 | 74 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
24 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
24 | 76 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
25 | 77 | So sánh phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
25 | 78 | Phép cộng phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
25 | 79 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
26 | 80 | Phép trừ phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
26 | 81 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
26 | 82 | Phép nhân phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
27 | 83 | Phép chia phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
27 | 84 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
27 | 85 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
27 | 85 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
27 | 86 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
27 | 87 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
27 | 88 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 83 | Phép trừ phân số. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 83 | Phép nhân phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 84 | Phép chia phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 84 | Phép nhân phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 84 | Chủ đề: Các phép tính về phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Chủ đề: Các phép tính về phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | phép chia phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | Máy chiếu | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 85 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 86 | Phép trừ phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 86 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 86 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 86 | Chủ đề: Các phép tính về phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 87 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 87 | Phép trừ phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 87 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 88 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
28 | 88 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 86 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. Luyện tập | Máy chiếu | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 86 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 87 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 87 | tinh chất của phép nhân phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 87 | Phép chia phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 88 | Phép chia phân số. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 88 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 88 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 88 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 89 | tinh chất của phép cộng phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 89 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 89 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân sô | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 89 | Phép nhân phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 89 | Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm. | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 90 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 90 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
29 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 90 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 90 | Hỗn số, số thập phân - Phần trăm | bảng phụ , phân màu | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 91 | Hỗn số .số thập phân . phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 91 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 91 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 92 | Phép chia phân số | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 92 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 93 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 93 | Kiểm tra 45' | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 94 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
30 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 60 | Ô nhiễm môi trường (tiếp theo) | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 92 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 93 | Kiểm tra 45 phút | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 93 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 94 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 94 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 94 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 95 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 95 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 96 | Luyện tập về các phép tính về phân số, số thập phân | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 96 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 97 | Tìm một số biết giá trị một phân số của nó. | | Bùi Thị Như Hoa |
31 | 97 | Luyện tập về các phép tính về phân số, số thập phân | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 96 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 96 | Nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 96 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 96 | Kiểm tra 45' | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 97 | tim gia trị phan so của một số ch truoc | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 97 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 97 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân ( tiếp ) | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 97 | Tìm số biết giá trị phân số của nó | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 98 | Tìm một số biết giá trị một phân số của nó. | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 98 | Kiểm tra 45' | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 98 | tim gia trị phan so của một số ch truoc | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 99 | Tìm giá trị phân số của 1 số cho trước | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 99 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 100 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
32 | 100 | Tìm tỉ số của hai số. | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 63 | Hình nón - Diện tích xung quanh và thể tích hình nón – Hình nón cụt | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 96 | kỉêm tra | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 97 | tìm giá trị phân số của một số cho truoc | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 98 | tìm giá trị phân số của một số cho truoc | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 98 | Kiểm tra 45 phút | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 98 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 99 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 99 | Tìm giá trị phân số của 1 số cho trước | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 99 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 100 | Tìm một số biết giá trị một phân số của nó. | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 100 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Máy chiếu | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 101 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 101 | Tìm một số biết giá trị một phân số của nó. | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 101 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 102 | Tứ một số biết giá trị phân số của nó | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 102 | Ôn tập chương III (với sự trợ giúp của máy tính cm tay Casio, Vinacal...) | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 103 | Ôn tập chương III (với sự trợ giúp của máy tính cm tay Casio, Vinacal...) | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 103 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
33 | 104 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 99 | luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 100 | tim một số biết gia trị mọt phân số của nó | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 101 | tim một số biết gia trị mọt phân số của nó | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 101 | Ôn tập chương III - Với máy tính bỏ túi | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 101 | Tìm tỉ số của hai số. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 101 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 102 | Tìm 1 số biết giá trị 1 phân số của nó | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 102 | Biểu đồ phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 102 | Ôn tập chương III - Với máy tính bỏ túi ( TIết 2 ) | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 102 | luyen tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 102 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 103 | Tìm tỉ số của hai số. | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 103 | tìm tỉ số... | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 103 | Ôn tập chương III - Với máy tính bỏ túi ( TIết 3 ) | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 103 | Biểu đồ phần trăm. Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 103 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 104 | Ôn tập chương III | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 104 | Ôn tập cuối năm ( TIết 1 ) | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 104 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 105 | Tìm tỉ số của 2 số | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 105 | Ôn tập cuối năm ( TIết 2 ) | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 105 | Biểu đồ phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 105 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 106 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 106 | Ôn tập cuối năm ( TIết 3 ) | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 106 | Ôn tập cuối năm ( TIết 3 ) | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 106 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 107 | Ôn tập cuối năm ( TIết 4 ) | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 107 | Kiểm tra cuối năm 90'( Số học và Hình học) | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 108 | Tìm tỉ số của hai số | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 108 | Kiểm tra cuối năm 90'( Số học và Hình học) | | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 109 | Luyện tập | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 110 | Biểu đồ phần trăm | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
34 | 111 | Luyện tập | Bảng phụ | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 104 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 105 | Tìm tỉ số của 2 số | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 105 | Ôn tập chương III | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 105 | biểu đồ phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 106 | luyen tập | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 106 | luyen tập | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 106 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 107 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 107 | ôn tập chuong 3 | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 107 | Biểu đồ phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 108 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 108 | ôn tập chuong 3 | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 108 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 109 | Biểu đồ phần trăm. | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 109 | ôn tập cuoi năm | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 109 | Ôn tập chương 3 | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 110 | Ôn tập chương 3 | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 110 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
35 | 111 | Trả bài kiểm cuối năm (phần Số học) | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 106 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 107 | Biểu đồ phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 108 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 109 | Ôn tập chương III | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 109 | Kiểm tra học kì II | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 110 | Kiểm tra học kì II | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 110 | Tìm tỉ số của hai số | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 110 | ôn tập cuoi năm | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 111 | ôn tập cuoi năm | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 111 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 111 | Ôn tập chương 3 | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 112 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 112 | Biểu đồ phần trăm | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 112 | kthk | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 113 | kthk | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 113 | Luyện tập | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 113 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 114 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 139 | Trả bài Tập làm văn miêu tả sáng tạo | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 140 | Trả bài kiểm tra Tiếng Việt | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 141 | Chương trình Ngữ văn địa phương | | Bùi Thị Như Hoa |
36 | 142 | Kiểm tra học kì II | | Bùi Thị Như Hoa |
37 | 110 | kiểm tra học kì II | | Bùi Thị Như Hoa |
37 | 111 | kiểm tra học kì II | | Bùi Thị Như Hoa |
37 | 112 | Ôn tập chương III | | Bùi Thị Như Hoa |
37 | 114 | trả bài kiểm tra học ki | | Bùi Thị Như Hoa |
37 | 115 | trả bài kiểm tra học ki | | Bùi Thị Như Hoa |
37 | 116 | Hướng dẫn sử dụng mtbt | | Bùi Thị Như Hoa |
37 | 117 | Trả bài cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
38 | 113 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
38 | 114 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
38 | 115 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
38 | 116 | Ôn tập cuối năm | | Bùi Thị Như Hoa |
38 | 117 | Trả bài kiểm tra học kì | | Bùi Thị Như Hoa |