| Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
| 1 | Nguyễn Trường Điệp | Âm nhạc | 6A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 2 | Nguyễn Trường Điệp | Âm nhạc | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 3 | Nguyễn Trường Điệp | Âm nhạc | 7A | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 4 | Nguyễn Trường Điệp | Âm nhạc | 7B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 5 | Nguyễn Trường Điệp | Âm nhạc | 8A | 25 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 6 | Nguyễn Trường Điệp | Âm nhạc | 8B | 26 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 7 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 6A | 37 | 1 | 3 | 2 | 1 |
| 8 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 6B | 37 | 1 | 3 | 2 | 1 |
| 9 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 7A | 43 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 10 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 7B | 44 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 11 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 8A | 25 | 1 | 3 | 2 | 1 |
| 12 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 8B | 26 | 1 | 3 | 2 | 1 |
| 13 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 9A | 37 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 14 | Bùi Thị Dịu | Công nghệ | 9B | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 15 | Nguyễn Thị Cúc | Địa lí | 6A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 16 | Nguyễn Thị Cúc | Địa lí | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 17 | Đỗ Thị Hòa | Địa lí | 7A | 43 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 18 | Đỗ Thị Hòa | Địa lí | 7B | 44 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 19 | Nguyễn Thị Cúc | Địa lí | 8A | 25 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 20 | Nguyễn Thị Cúc | Địa lí | 8B | 26 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 21 | Nguyễn Thị Cúc | Địa lí | 9A | 37 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 22 | Nguyễn Thị Cúc | Địa lí | 9B | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 23 | Nguyễn Thị Hải | Gdcd | 6A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 24 | Nguyễn Văn Đăng | Gdcd | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 25 | Nguyễn Văn Đăng | Gdcd | 7A | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 26 | Nguyễn Văn Đăng | Gdcd | 7B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 27 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Gdcd | 8A | 25 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 28 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Gdcd | 8B | 26 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 29 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Gdcd | 9A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 30 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Gdcd | 9B | 35 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 31 | Đào Thị Nhàn | Hóa học | 8A | 25 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 32 | Đào Thị Nhàn | Hóa học | 8B | 26 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 33 | Đào Thị Nhàn | Hóa học | 9A | 37 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 34 | Đào Thị Nhàn | Hóa học | 9B | 35 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 35 | Trần Thị Hồng Xuân | Lịch sử | 6A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 36 | Trần Thị Hồng Xuân | Lịch sử | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 37 | Nguyễn Thị Hải | Lịch sử | 7A | 43 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 38 | Nguyễn Thị Hải | Lịch sử | 7B | 44 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 39 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Lịch sử | 8A | 25 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 40 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Lịch sử | 8B | 26 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 41 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Lịch sử | 9A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 42 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Lịch sử | 9B | 35 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 43 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 6A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 44 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 6B | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 45 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 7A | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 46 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 7B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 47 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 8A | 25 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 48 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 8B | 26 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 49 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 9A | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 50 | Bùi Thị Vân Anh | Mĩ thuật | 9B | 35 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 51 | Nguyễn Thị Thanh | Ngoại ngữ | 6A | 37 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 52 | Nguyễn Thị Thanh | Ngoại ngữ | 6B | 37 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 53 | Nguyễn Thị Giang | Ngoại ngữ | 7A | 43 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 54 | Nguyễn Thị Giang | Ngoại ngữ | 7B | 44 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 55 | Nguyễn Thị Giang | Ngoại ngữ | 8A | 25 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 56 | Nguyễn Thị Giang | Ngoại ngữ | 8B | 26 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 57 | Nguyễn Thị Thanh | Ngoại ngữ | 9A | 37 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 58 | Nguyễn Thị Thanh | Ngoại ngữ | 9B | 35 | 2 | 2 | 2 | 1 |
| 59 | Nguyễn Thị Hải | Ngữ văn | 6A | 37 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 60 | Nguyễn Thị Hải | Ngữ văn | 6B | 37 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 61 | Nguyễn Văn Đăng | Ngữ văn | 7A | 43 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 62 | Nguyễn Văn Đăng | Ngữ văn | 7B | 44 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 63 | Đỗ Thị Hòa | Ngữ văn | 8A | 25 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 64 | Đỗ Thị Hòa | Ngữ văn | 8B | 26 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 65 | Trần Thị Hồng Xuân | Ngữ văn | 9A | 37 | 2 | 4 | 6 | 1 |
| 66 | Trần Thị Hồng Xuân | Ngữ văn | 9B | 35 | 2 | 4 | 6 | 1 |
| 67 | Phạm Thị Lan Anh | Sinh học | 6A | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 68 | Phạm Thị Lan Anh | Sinh học | 6B | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 69 | Đào Thị Nhàn | Sinh học | 7A | 43 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 70 | Đào Thị Nhàn | Sinh học | 7B | 44 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 71 | Đào Thị Nhàn | Sinh học | 8A | 25 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 72 | Đào Thị Nhàn | Sinh học | 8B | 26 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 73 | Đào Thị Nhàn | Sinh học | 9A | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 74 | Đào Thị Nhàn | Sinh học | 9B | 35 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 75 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 6A | 37 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 76 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 6B | 37 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 77 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 7A | 43 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 78 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 7B | 44 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 79 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 8A | 25 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 80 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 8B | 26 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 81 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 9A | 37 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 82 | Bùi Thị Sáng | Thể dục | 9B | 35 | 1 | 2 | 3 | 1 |
| 83 | Phạm Thị Lan Anh | Toán | 6A | 37 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 84 | Phạm Thị Lan Anh | Toán | 6B | 37 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 85 | Hà Thị Bích | Toán | 7A | 43 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 86 | Hà Thị Bích | Toán | 7B | 44 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 87 | Nguyễn Đình Phong | Toán | 8A | 25 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 88 | Ngô Văn Trị | Toán | 8B | 26 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 89 | Hà Thị Bích | Toán | 9A | 37 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 90 | Nguyễn Đình Phong | Toán | 9B | 35 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 91 | Bùi Thị Dịu | Vật lí | 6A | 37 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 92 | Bùi Thị Dịu | Vật lí | 6B | 37 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 93 | Bùi Thị Dịu | Vật lí | 7A | 43 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 94 | Bùi Thị Dịu | Vật lí | 7B | 44 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 95 | Bùi Thị Dịu | Vật lí | 8A | 25 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 96 | Bùi Thị Dịu | Vật lí | 8B | 26 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 97 | Hà Thị Bích | Vật lí | 9A | 37 | 1 | 3 | 2 | 1 |
| 98 | Hà Thị Bích | Vật lí | 9B | 35 | 1 | 3 | 2 | 1 |
|